🔍
Search:
CÁNH TAY PHẢI
🌟
CÁNH TAY PHẢI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
오른쪽 팔.
1
CÁNH TAY PHẢI:
Cánh tay ở bên phải.
-
☆
Danh từ
-
1
오른쪽 팔.
1
CÁNH TAY PHẢI:
Cánh tay có ở phía bên phải.
-
2
(비유적으로) 가장 가까이에서 중요한 역할을 맡아 도움을 주는 사람.
2
CÁNH TAY PHẢI:
(cách nói ẩn dụ) Người thân cận nhất đóng vai trò quan trọng và giúp đỡ (cho mình).